Có 1 kết quả:

逆反心理 nì fǎn xīn lǐ ㄋㄧˋ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

reverse psychology

Bình luận 0